Sóng Elliott là gì, cách giao dịch theo sóng Elliot
Sóng Elliott là gì
Sóng elliott là một công cụ phổ biến và được nhiều nhà đầu tư ứng dụng trong việc phân tích thị trường cũng như cổ phiếu. Dựa vào nền tảng lý thuyết Dow Jones và quá trình quan sát các mẫu hình sóng lặp đi lặp lại đã đưa ra những nguyên lý cơ bản của lý thuyết sóng Elliott.
Xem thêm:
Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật trong chứng khoán là gì
Tổng hợp thuật ngữ trong chứng khoán cho nhà đầu tư F0
Lý thuyết này cho rằng giá cả trên thị trường diễn biến theo các chu kỳ sóng có sự lặp lại, và đối với mỗi chu kỳ, có thể chia thành các sóng con.
Mục tiêu của lý thuyết Sóng Elliot là giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá cả tương lai trên thị trường tài chính.
Theo nguyên tắc sóng elliott được chia ra làm 2 pha, pha dịch chuyển theo xu hướng chính (motive phase) và pha điều chỉnh (corrective phase). Trong đó pha dịch chuyển theo xu hướng chính gồm 5 sóng và pha điều chỉnh gồm 3 sóng.
Cụ thể trong một xu hướng tăng đầy đủ sẽ được cấu tạo:
Pha tăng, 5 sóng đầu tiên được gọi là sóng đẩy (impulse waves) – trong đó sóng 1, 3, 5 là sóng tăng, sóng 2, 4 là sóng giảm
Mô hình 3 sóng cuối được gọi là sóng điều chỉnh (corrective waves) – bao gồm 3 sóng A, B, C, trong đó A, C là sóng giảm, B là sóng tăng
Theo nguyên lý sóng, trong sóng có các cấp độ sóng khác nhỏ hơn (trong sóng có sóng) và sóng được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ sóng nhỏ trên đồ thị phút đến các sóng lớn kéo dài hàng trăm năm.
Nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott
Trong cuốn The Wave Principle, Elliott đã đưa ra các quy tắc và hướng dẫn đếm sóng để có thể xác định đúng thị trường hoặc cổ phiếu:
Ba quy tắc (3-Rule) bắt buộc khi đếm sóng Elliot bao gồm:
Sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1
Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất
Sóng 4 không được đtưi vào khu vực sóng 1
Ba hướng dẫn (3-Guideline) khi đếm sóng:
Khi sóng 3 là sóng dài nhất, sóng 5 sẽ xấp xỉ với sóng 1
Cấu tạo sóng 2 và sóng 4 sẽ thay thế nhau – nếu sóng 2 là sóng hiệu chỉnh phức tạp & mạnh (sharp) thì sóng 4 sẽ hiệu chỉnh đơn giản & phẳng (fiat), hoặc ngược lại
Sau 5 sóng đẩy tăng, sóng hiệu chỉnh (A, B, C) thường kết thúc tại vùng đáy của sóng 4 trước đó
Ứng dụng sóng Elliot trong giao dịch chứng khoán
Dưới đây là một số cách để nhà đầu tư sử dụng sóng Elliot trong chiến lược giao dịch.
Xác định xu hướng chính
Sóng Elliot thường được sử dụng để xác định xu hướng chính của thị trường. Bạn có thể sử dụng sóng sóng chốt để xác định những sóng tăng và những sóng giảm trong xu hướng. Khi bạn nhận biết được sóng sóng chốt, bạn có thể tìm kiếm cơ hội mua vào hoặc bán ra tương ứng.
Xác định điểm vào lệnh
Sóng sửa đổi thường xuất hiện sau sóng sóng chốt và đại diện cho các điểm điều chỉnh tạm thời trong xu hướng. Khi bạn nhận biết được sóng sửa đổi, bạn có thể tìm kiếm các điểm vào lệnh tiềm năng khi giá cả đã điều chỉnh và có khả năng quay lại theo hướng xu hướng chính.
Xác định mức stop-loss và take-profit
Sóng Elliot cung cấp một khung thời gian cụ thể cho các sóng tăng và sóng giảm. Bằng cách sử dụng thông tin này, bạn có thể xác định các mức stop-loss và take-profit dựa trên sự kỳ vọng về độ dài của các sóng trong xu hướng.
Kết hợp với các chỉ báo khác
Sóng Elliot có thể được kết hợp với các chỉ báo và công cụ phân tích kỹ thuật khác như đường trung bình (Moving Averages), RSI, hoặc MACD để cung cấp xác nhận thêm cho quyết định giao dịch của bạn.
Tuân thủ nguyên tắc quản lý rủi ro
Không thể tránh khỏi rủi ro trong giao dịch chứng khoán, và sóng Elliot không làm ngoại lệ. Luôn thiết lập mức stop-loss để bảo vệ vốn đầu tư của bạn và tuân thủ kế hoạch quản lý rủi ro của bạn.
Mặt khác, không có một phương pháp giao dịch hoặc một công cụ nào có thể chính xác hoàn toàn và sóng Elliott cũng không ngoại lệ. Sóng Elliott sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi nhà đầu tư kết hợp với những công cụ phân tích kỹ thuật khác như Fibonacci, chỉ báo RSI, MACD, đường trung bình động MA, Ichimoku, những mô hình nến, mô hình giá….