Chứng chỉ quỹ là gì?

Theo Luật chứng khoán 2019, chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp của quỹ đầu tư chứng khoán. Mệnh giá chứng chỉ quỹ chào bán ra công chúng là 10.000 đồng.

Về bản chất, chứng chỉ quỹ gần giống với cổ phiếu. Cả hai loại chứng khoán này đều là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu, quyền lợi, trách nhiệm của nhà đầu tư với phần góp vốn của mình. Tuy nhiên, chứng chỉ quỹ và cổ phiếu cũng có những điểm khác biệt cơ bản.

Việc thành lập quỹ mở, công ty quản lý chứng chỉ quỹ đều phải tuân thủ các quy định rất khắt khe của nhà nước. Vì vậy, nhà đầu tư không cần lo lắng tiền của mình bị sử dụng cho mục đích không rõ ràng

4 khái niệm phổ biến về chứng chỉ quỹ đầu tư

Các khái niệm quen thuộc liên quan đến đầu tư thường gây nhầm lẫn. Dưới đây là mô tả của 4 khái niệm quan trọng: công ty quản lý quỹ, quỹ đầu tư, chứng chỉ quỹ và quỹ ETF.

Công ty quản lý quỹ (Fund Management Company)

Công ty quản lý quỹ là công ty hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và điều hành một hoặc nhiều quỹ đầu tư.

Công ty quản lý quỹ (Fund Management Company)
Công ty quản lý quỹ (Fund Management Company)

Xem thêm:

Cổ phiếu quỹ là gì
Phân biệt quỹ mở và quỹ đóng
Chứng chỉ tiền gửi là gì

Công ty quản lý quỹ tập trung vào việc xây dựng và quản lý danh mục tài sản trong quỹ để đạt được mục tiêu đầu tư đã được xác định. Công ty này thu phí từ những dịch vụ quản lý quỹ mà họ cung cấp.

Quỹ đầu tư (Investment Fund)

Đây là một quỹ tập hợp tiền và tài sản để đầu tư vào một danh mục đa dạng của các tài sản tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, và nhiều loại tài sản khác.

Quỹ đầu tư (Investment Fund)
Quỹ đầu tư (Investment Fund)

Mục tiêu của là đánh giá và tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư tham gia. Các quỹ này có thể là quỹ đầu tư tương hỗ (mutual funds) hoặc quỹ giao dịch trao đổi (ETFs).

Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate)

Chứng chỉ quỹ là tài sản tài chính thường được phát hành bởi các quỹ đầu tư, chẳng hạn như quỹ đầu tư tương hỗ (mutual funds) hoặc quỹ giao dịch trao đổi (ETFs).

Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate)
Chứng chỉ quỹ (Fund Certificate)

Chúng đại diện cho sở hữu của bạn trong quỹ và cho phép bạn tham gia vào các khoản đầu tư đã được đăng ký trong danh mục của quỹ đó.

Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund):

Quỹ ETF là một loại quỹ đầu tư, giống như quỹ đầu tư tương hỗ (mutual funds), nhưng chúng được giao dịch trên thị trường chứng khoán giống như cổ phiếu. Điều này có nghĩa là bạn có thể mua và bán cổ phiếu quỹ ETF trên sàn giao dịch như mua và bán cổ phiếu bất kỳ. Quỹ ETF thường có đòn bẩy và có sự đa dạng hóa tài sản giống như quỹ đầu tư truyền thống.

Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund):
Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund):

Những khái niệm này liên quan mật thiết trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, và việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Điểm khác nhau giữa Chứng chỉ quỹ và cổ phiếu

Về bản chất, chứng chỉ quỹ gần giống với cổ phiếu khi đều là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu, quyền lợi, trách nhiệm của nhà đầu tư với phần góp vốn của mình. Tuy nhiên, chứng chỉ quỹ và cổ phiếu cũng có những điểm khác biệt cơ bản như sau.

Điểm khác nhau giữa Chứng chỉ quỹ và cổ phiếu
Điểm khác nhau giữa Chứng chỉ quỹ và cổ phiếu

Xem chi tiết: Cổ phiếu là gì?

-Chứng chỉ quỹ là phương tiện để thành lập quỹ của quỹ đầu tư chứng khoán, còn cổ phiếu là phương tiện huy động vốn của một công ty kinh doanh trong những ngành nghề cụ thể.

-Người sở hữu cổ phiếu có thể tự do biểu quyết và quản lý số cổ phần của bản thân, trong khi đó nhà đầu tư chứng chỉ quỹ không có những quyền tương tự. Mọi quyết định đầu tư đều do công ty quản lý quỹ đưa ra.

-Khi đầu tư cổ phiếu theo cá nhân, nhà đầu tư chủ yếu phải dựa vào sự đánh giá của mình để ra quyết định và theo dõi khoản khoản đầu tư. Trong khi đó, nếu mua chứng chỉ quỹ, những điều này sẽ do công ty quản lý quỹ thay mặt nhà đầu tư thực hiện.

Những tiêu chí khi lựa chọn quỹ cổ phiếu

Khi quyết định đầu tư vào một quỹ cổ phiếu, có một số tiêu chí quan trọng bạn cần xem xét để đảm bảo cho những lựa chọn đúng đắn.

  1. Lịch Sử Lợi Nhuận: Xem xét lịch sử lợi nhuận của quỹ là một tiêu chí quan trọng. Điều này bao gồm việc đánh giá biên độ lợi nhuận và tính ổn định trong quá khứ. Một quỹ có lịch sử lợi nhuận ổn định và có khả năng đạt được lợi nhuận đáng tin cậy thường là một lựa chọn hấp dẫn.
  2. Danh Mục Đầu Tư: Xem xét danh mục đầu tư của quỹ để đảm bảo rằng nó đa dạng hóa ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Đa dạng hóa giúp giảm rủi ro, vì khi một lĩnh vực gặp khó khăn, các tài sản khác có thể bù đắp.
  3. Lãnh Đạo Công Ty và Đội Ngũ Chuyên Gia: Thông tin về lãnh đạo công ty quản lý quỹ và đội ngũ chuyên gia là yếu tố quan trọng. Họ nên có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về việc nghiên cứu và phân tích danh mục đầu tư. Sự chuyên nghiệp và khả năng đưa ra quyết định đầu tư thông minh của họ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của quỹ.
  4. Công Bố Thông Tin Đến Nhà Đầu Tư: Quỹ nên công bố thông tin đến nhà đầu tư một cách kịp thời, đầy đủ và chính xác. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin về hiệu suất, danh mục đầu tư, phí và chi phí liên quan. Sự minh bạch trong việc công bố thông tin giúp nhà đầu tư hiểu rõ về quỹ và quá trình đầu tư của nó.

Tìm hiểu thêm:

Các phương pháp đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất hiện nay
Cách đọc bảng giá chứng khoán chi tiết và dễ hiểu

Những tiêu chí này có thể giúp bạn lựa chọn quỹ cổ phiếu phù hợp với mục tiêu đầu tư và mức độ rủi ro của bạn. Đồng thời giúp đảm bảo rằng bạn đang đầu tư vào một quỹ có tiềm năng đem lại lợi nhuận ổn định và bền vững.